TOCFL là chứng chỉ tiếng Trung chính thức của Đài Loan. Cùng 2T hiểu hình thức thi, cấu trúc bài thi, cấp độ TOCFL, lợi ích và cách ôn thi hiệu quả trong bài viết này.

TOCFL là gì?
TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language, 華語文能力測驗) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung do Bộ Giáo dục Đài Loan tổ chức. Đây là chứng chỉ quan trọng đối với những ai muốn du học Đài Loan, xin học bổng hoặc làm việc tại Đài Loan.
TOCFL được công nhận bởi các trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp Đài Loan, giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người nước ngoài một cách chính xác và khoa học.
Các cấp độ kỳ thi TOCFL
TOCFL được chia thành 3 band (cấp độ lớn), mỗi band lại có 2 level nhỏ.
Band A (Sơ cấp)
- Level 1 (Nhập môn – 入門級): ~500 từ vựng
- Level 2 (Cơ bản – 基礎級): ~1000 từ vựng
Band B (Trung cấp)
- Level 3 (Tiến cấp – 進階級): ~2500 từ
- Level 4 (Cao cấp – 高階級): ~5000 từ
Band C (Cao cấp)
- Level 5 (Lưu loát – 流利級): ~8000 từ
- Level 6 (Tinh thông – 精通級): ~8000+ từ
Mỗi band thi diễn ra trong 120 phút. Thí sinh có thể lựa chọn cấp độ phù hợp dựa trên năng lực tiếng Trung và khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.
Hình thức thi TOCFL
Bài thi TOCFL tiêu chuẩn được chia thành ba phần chính: Nghe, Đọc hiểu, Viết và Nói. Tùy theo mục đích cá nhân, thí sinh có thể lựa chọn thi riêng hai kỹ năng Nghe và Đọc hiểu hoặc hoàn thành cả bốn kỹ năng. Tuy nhiên, phần lớn học sinh, sinh viên tại Việt Nam thường ưu tiên đăng ký bài thi gồm hai kỹ năng này.
Khi tham gia kỳ thi TOCFL, thí sinh có thể lựa chọn sử dụng chữ Giản thể hoặc Phồn thể. Tại Việt Nam, kỳ thi được tổ chức theo hình thức phân ban, trong khi tại Đài Loan, bài thi chủ yếu được thực hiện trên máy tính theo dạng CAT (Computer Adaptive Test), không chia theo cấp độ ban đầu.

Cấu trúc đề thi TOCFL
Sau đây là cấu trúc đề thi 2 phần thi Nghe và Đọc hiểu:
TOCFL Nghe
Cấp thi | Xem tranh trả lời câu hỏi | Đối thoại ngắn | Đối thoại dài | Đoạn văn | Thời gian thi |
Band A | 25 câu | 15 câu | 10 câu | – | Khoảng 60 phút |
Band B | – | 30 câu | – | 20 câu | Khoảng 60 phút |
Band C | – | 25 câu | – | 25 câu | Khoảng 60 phút |
TOCFL Đọc hiểu
Cấp thi | Câu đơn | Xem tranh giải thích | Hoàn thành đoạn văn | Điền vào chỗ trống | Đọc hiểu đoạn văn | Thời gian thi |
Band A | 20 câu | 15 câu | 5 câu | 10 câu | – | 60 phút |
Band B | – | – | – | 15 câu | 35 câu | 60 phút |
Band C | – | – | – | 15 câu | 35 câu | 60 phút |
Bảng quy đổi và cách tính điểm thi TOCFL
Dưới đây là bảng quy đổi điểm khi thi TOCFL trên giấy. Để đạt chứng chỉ TOCFL, thí sinh cần có tổng điểm Nghe và Đọc hiểu bằng hoặc cao hơn mức tối thiểu quy định, đồng thời không có phần thi nào dưới điểm sàn sau:
Thành tích Bảng điểm | Nghe | Đọc hiểu |
Dự bị | ||
Dự bị cấp 1 – 準備級一級 – Novice 1 | 38 | 39 |
Dự bị cấp 2 – 準備級二級 – Novice 2 | 59 | 61 |
Band A | ||
Cấp 1 – 入門級 – Level 1 (A1) | 41 | 42 |
Cấp 2 – 基礎級 – Level 2 (A2) | 57 | 60 |
Band B | ||
Cấp 3 – 進階級 – Level 3 (B1) | 46 | 48 |
Cấp 4 – 高階級 – Level 4 (B2) | 61 | 64 |
Band C | ||
Cấp 5 – 流利級 – Level 5 (C1) | 50 | 52 |
Cấp 6 – 精通級 – Level 6 (C2) | 61 | 69 |
Nếu điểm Nghe hoặc Đọc chưa đạt mức tối thiểu yêu cầu, kết quả cuối cùng sẽ được tính theo nguyên tắc sau: tổng điểm hai phần thi phải đạt hoặc vượt ngưỡng quy định, đồng thời không có phần thi nào dưới mức điểm tối thiểu cho phép. Dưới đây là cách quy đổi cụ thể:
Cấp độ chứng chỉ | Tổng điểm yêu cầu để vượt qua | Điểm tối thiểu phần Nghe | Điểm tối thiểu phần Đọc |
Dự bị | |||
Dự bị cấp 1 – 準備級一級 – Novice 1 | 77 | – | – |
Dự bị cấp 2 – 準備級二級 – Novice 2 | 120 | – | – |
Band A | |||
Cấp 1 – 入門級 – Level 1 (A1) | 83 | 37 | 38 |
Cấp 2 – 基礎級 – Level 2 (A2) | 117 | 49 | 53 |
Band B | |||
Cấp 3 – 進階級 – Level 3 (B1) | 94 | 42 | 44 |
Cấp 4 – 高階級 – Level 4 (B2) | 125 | 53 | 56 |
Band C | |||
Cấp 5 – 流利級 – Level 5 (C1) | 102 | 46 | 47 |
Cấp 6 – 精通級 – Level 6 (C2) | 130 | 54 | 61 |
Bảng điểm chuẩn và cách tính điểm cho bài thi trên máy tính (CAT)
Tiêu chuẩn đỗ theo điểm số của mỗi phần thi trong bài thi trên máy tính (CAT) quy định như sau:
Cấp độ chứng chỉ TOCFL | Điểm chuẩn phần Nghe | Điểm chuẩn phần Đọc hiểu |
Dự bị | ||
Dự bị cấp 1 – 準備級一級 – Novice 1 | 190 | 195 |
Dự bị cấp 2 – 準備級二級 – Novice 2 | 295 | 305 |
Band A | ||
Cấp 1 – 入門級 – Level 1 (A1) | 355 | 355 |
Cấp 2 – 基礎級 – Level 2 (A2) | 435 | 450 |
Band B | ||
Cấp 3 – 進階級 – Level 3 (B1) | 480 | 490 |
Cấp 4 – 高階級 – Level 4 (B2) | 555 | 570 |
Band C | ||
Cấp 5 – 流利級 – Level 5 (C1) | 600 | 610 |
Cấp 6 – 精通級 – Level 6 (C2) | 655 | 690 |
Để tránh tình trạng thí sinh trả lời quá ít câu hỏi, làm ảnh hưởng đến độ chính xác của đánh giá, điểm của thí sinh trả lời ít hơn 25 câu hỏi đọc sẽ được điều chỉnh dựa trên tỷ lệ số câu trả lời với cách tính như sau:
Cấp độ chứng chỉ TOCFL | Tổng điểm yêu cầu để vượt qua | Điểm tối thiểu phần Nghe | Điểm tối thiểu phần Đọc |
Dự bị | |||
Dự bị cấp 1 – 準備級一級 – Novice 1 | 385 | – | – |
Dự bị cấp 2 – 準備級二級 – Novice 2 | 600 | – | – |
Band A | |||
Cấp 1 – 入門級 – Level 1 (A1) | 710 | 335 | 340 |
Cấp 2 – 基礎級 – Level 2 (A2) | 885 | 395 | 415 |
Band B | |||
Cấp 3 – 進階級 – Level 3 (B1) | 970 | 460 | 470 |
Cấp 4 – 高階級 – Level 4 (B2) | 1125 | 515 | 530 |
Band C | |||
Cấp 5 – 流利級 – Level 5 (C1) | 1210 | 580 | 585 |
Cấp 6 – 精通級 – Level 6 (C2) | 1345 | 620 | 655 |
Để vượt qua từng cấp độ, thí sinh phải đạt mức điểm tối thiểu theo quy định cho từng phần thi cũng như tổng điểm chung. Quy định này nhằm đảm bảo thí sinh sở hữu kỹ năng Nghe và Đọc hiểu phù hợp với yêu cầu của từng cấp độ trong kỳ thi TOCFL.
TOCFL khác gì với HSK?
Tiêu chí | TOCFL (Đài Loan) | HSK (Trung Quốc) |
Chữ viết | Phồn thể (Chính) hoặc Giản thể | Giản thể |
Cấp độ | 6 cấp (A1 → C2) | 9 cấp (HSK 1 → HSK 9) |
Thi theo dạng | Thi theo Band A, B, C | Thi từng cấp riêng lẻ |
Ứng dụng | Du học, học bổng, xin việc Đài Loan | Du học, định cư Trung Quốc |
👉 Nên chọn TOCFL nếu: Bạn có kế hoạch du học hoặc làm việc tại Đài Loan.
👉 Nên chọn HSK nếu: Bạn muốn học tập hoặc làm việc tại Trung Quốc.
Thi TOCFL dùng để làm gì?
- Xin học bổng Đài Loan (MOE, ICDF, TEEP, v.v.)
- Du học tại các trường đại học Đài Loan
- Xin việc tại Đài Loan (nhiều công ty yêu cầu TOCFL Level 4 trở lên)
- Định cư tại Đài Loan (TOCFL Level 2 là điều kiện để xin thẻ cư trú)
Lệ phí thi TOCFL
- Cấp độ A1 và A2: Lệ phí dao động từ khoảng 500.000 VND đến 800.000 VND.
- Cấp độ B1 và B2: Lệ phí thi dao động từ khoảng 800.000 VND đến 1.200.000 VND.
- Cấp độ C1 và C2: Lệ phí thi 1.500.000 VND hoặc cao hơn.
Kinh nghiệm ôn thi TOCFL hiệu quả
🔹 Học từ vựng theo danh sách TOCFL (tải trên website chính thức).
🔹 Luyện nghe qua phim, podcast tiếng Trung Đài Loan.
🔹 Làm đề thi thử TOCFL Online để làm quen với dạng bài.
🔹 Học ngữ pháp và cấu trúc câu quan trọng.
Tài liệu ôn thi TOCFL
📚 Sách luyện thi:
- Giáo trình TOCFL Band A, B, C
- TOCFL 考試大綱 (Kỳ thi TOCFL)
- Practical Audio-Visual Chinese (Sách phổ biến tại Đài Loan)
📌 Website luyện đề:
- Hanban TOCFL
- TOCFL Official Mock Test
TOCFL là chứng chỉ tiếng Trung quan trọng nếu bạn có ý định du học, xin học bổng hoặc làm việc tại Đài Loan. Nếu bạn đã quen với HSK nhưng muốn thi TOCFL, hãy tập trung vào từ vựng phồn thể và cách hành văn của Đài Loan.
Nếu bạn muốn học tiếng Trung phồn thể để thi TOCFL hoặc muốn tìm hiểu về Du học Đài Loan, hãy liên hệ ngay với Công ty Cổ phần Giáo dục 2T để được tư vấn chi tiết.Thông tin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC 2T
- Địa chỉ: 46 Bala, Phú La, Hà Đông, Hà Nội
- Email: contact@2ts.vn
- Hotline: 0936066286
- Skype: thachnv