1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp thông dụng nhất (File PDF)

Bạn đang tìm 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng PDF để học giao tiếp cơ bản? Dưới đây là tổng hợp file 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp với các chủ đề thông dụng nhất trong cuộc sống. Link tải tài liệu ở cuối bài. Cùng tham khảo nhé.

1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp thông dụng nhất (File PDF)
1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp thông dụng nhất (File PDF)

Tầm quan trọng của 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp

Tiếng Trung ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong giao tiếp, học tập và công việc, đặc biệt đối với những ai có nhu cầu du lịch, kinh doanh hoặc làm việc tại môi trường sử dụng tiếng Trung. 

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chinh phục ngôn ngữ này, Du học Đài Loan 2T đã tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp thông dụng nhất kèm theo file PDF tiện lợi để bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi.

Danh sách từ vựng này bao gồm các chủ đề thiết yếu như chào hỏi, số đếm, thời gian, gia đình, công việc, mua sắm, du lịch, ăn uống,… giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Với phương pháp học tập hiệu quả cùng tài liệu chi tiết, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt từ vựng và ứng dụng vào thực tế một cách dễ dàng. 

Mỗi ngày nên học bao nhiêu từ vựng tiếng Trung?

Số lượng từ vựng tiếng Trung bạn nên học mỗi ngày phụ thuộc vào mục tiêu, thời gian và khả năng ghi nhớ của bạn. Tuy nhiên, dưới đây là một số gợi ý:

  • Người mới bắt đầu: 5-10 từ/ngày → Duy trì đều đặn giúp làm quen với ngữ âm, chữ Hán và cách sử dụng từ.
  • Trình độ trung cấp: 15-20 từ/ngày → Học theo chủ đề giúp nâng cao khả năng giao tiếp.
  • Trình độ cao cấp: 25-30 từ/ngày → Kết hợp với đọc, nghe và thực hành giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn.

👉Lưu ý: Học từ mới quan trọng nhưng ôn tập lại còn quan trọng hơn. Bạn nên sử dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ lâu dài. Học ít nhưng chất lượng sẽ tốt hơn là học nhiều nhưng không nhớ được. 

Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp theo chủ đề thông dụng

ST T TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản Chủ đề 1: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản

Chủ đề này bao gồm những câu chào hỏi, lời cảm ơn, xin lỗi và các cách giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân, hỏi thăm sức khỏe, tạm biệt và phản ứng với những lời chào thông dụng. Đây là bước đầu quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

1

不客气

Bú kèqì Không có gì
2

不是

Búshì Không phải
3

De Của
4

对不起

Duìbùqǐ Xin lỗi
5

Hěn Rất
6

Hěn Rất
7

Cái kia
8

Bạn
9

你好

Nǐ hǎo Xin chào
10

什么

Shénme Cái gì
11

Shì Phải
12

时候

Shíhou Khi nào
13

Anh ấy/Hắn
14

Cô ấy/Cô
15

16

Tôi
17

谢谢

Xièxie Cảm ơn
18

Zài
19

再见

Zàijiàn Tạm biệt
20

Zhè Cái này

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản Chủ đề 2: Giới thiệu bản thân

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề giới thiệu bản thân. Cùng học nhé.

21

餐厅

Cāntīng Nhà hàng
22

Chá Trà
23

Chī Ăn
24

多少

Duōshǎo Bao nhiêu
25

多少钱

Duōshǎo qián Bao nhiêu tiền
26

多少钱

Duōshǎo qián Bao nhiêu tiền
27

Fàn Cơm
28

Gěi Cho
29

很好

Hěn hǎo Rất tốt
30

会说

Huì shuō Biết nói
31

咖啡

Kāfēi Cà phê
32

来自

Láizi Đến từ
33

你叫什么名字

Nǐ jiào shénme míngzi Bạn tên gì?
34

Qǐng Xin
35

Shuǐ Nước
36

我叫

Wǒ jiào Tôi tên là
37

喜欢

Xǐhuan Thích
38

一点

Yīdiǎn Một ít
39

英语

Yīngyǔ Tiếng Anh
40

中国

Zhōngguó Trung Quốc

1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản, chủ đề 3:: Hỏi đường và địa điểm

Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung cơ bản chủ đề hỏi đường và địa điểm. Cùng học nhé.

41

博物馆

bówùguǎn Bảo tàng
42

步行

bùxíng Đi bộ
43

步行街

bùxíng jiē Phố đi bộ
44

餐馆

cānguǎn Nhà hàng
45

餐厅

cāntīng Nhà hàng
46

场所

chǎngsuǒ Địa điểm
47

乘坐

chéngzuò Đi bằng phương tiện
48

大街

dàjiē Đại lộ
49

导航

dǎoháng Định vị, dẫn đường
50

地方

dìfāng Địa điểm
51

地铁站

dìtiězhàn Trạm xe điện ngầm
52

地图

dìtú Bản đồ
53

地形

dìxíng Địa hình
54

方向

fāngxiàng Hướng đi
55

港口

gǎngkǒu Cảng biển
56

公共厕所

gōnggòng cèsuǒ Nhà vệ sinh công cộng
57

公交车站

gōngjiāo chē zhàn Bến xe buýt
58

公园

gōngyuán Công viên
59

拐角处

guǎijiǎo chù Góc đường
60

观光客中心

guānguāng kè zhōngxīn Trung tâm khách du lịch
61

火车站

huǒchē zhàn Ga xe lửa
62

驾驶

jiàshǐ Lái xe
63

机场

jīchǎng Sân bay
64

街道

jiēdào Đường phố
65

街角

jiējiǎo Góc phố
66

警察局

jǐngchájú Đồn cảnh sát
67

景色

jǐngsè Phong cảnh
68

紧邻

jǐnlín Gần kề
69

酒店

jiǔdiàn Khách sạn
70

咖啡馆

kāfēiguǎn Quán cà phê
71

路标

lùbiāo Biển chỉ dẫn
72

路程

lùchéng Khoảng cách
73

路费

lùfèi Chi phí đi lại
74

路口

lùkǒu Ngã tư đường
75

路线

lùxiàn Lộ trình, tuyến đường
76

旅游景点

lǚyóu jǐngdiǎn Điểm du lịch
77

马路

mǎlù Đường phố
78

商店

shāngdiàn Cửa hàng
79

市中心

shì zhōngxīn Trung tâm thành phố
80

十字路口

shízì lùkǒu Ngã tư
81

图书馆

túshūguǎn Thư viện
82

位置

wèizhi Vị trí
83

小巷

xiǎo xiàng Ngõ nhỏ
84

行政中心

xíngzhèng zhōngxīn Trung tâm hành chính
85

学校

xuéxiào Trường học
86

医院

yīyuàn Bệnh viện
87

邮局

yóujú Bưu điện
88

游客中心

yóukè zhōngxīn Trung tâm du khách
89

指南针

zhǐnánzhēn La bàn
90

自助服务台

zìzhù fúwù tái Quầy dịch vụ tự phục vụ

Từ vựng tiếng Trung cơ bản Chủ Đề # 4: Mua sắm

Trong chủ đề này, bạn sẽ học các từ vựng và mẫu câu liên quan đến việc mua sắm, từ tên gọi các loại cửa hàng, sản phẩm, giá cả cho đến cách hỏi giá, mặc cả và thanh toán. Những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi chợ, vào siêu thị hay mua sắm tại các trung tâm thương mại ở Trung Quốc.

91

白色

Báisè Màu trắng
92

Bāo Túi
93

不可以

Bù kěyǐ Không thể
94

不需要

Bùxūyào Không cần
95

Lớn
96

打折

Dǎzhé Giảm giá
97

多少钱

Duōshǎo qián Bao nhiêu tiền
98

多少钱一张

Duōshǎo qián yī zhāng Bao nhiêu tiền một cái
99

Guì Đắt
100

好的

Hǎo de Được rồi
101

黑色

Hēisè Màu đen
102

红色

Hóngsè Màu đỏ
103

黄色

Huángsè Màu vàng
104

可以

Kěyǐ Có thể
105

裤子

Kùzi Quần
106

蓝色

Lánsè Màu xanh lam
107

帽子

Mǎozi
108

那个

Nàgè Cái kia
109

便宜

Piànyi Rẻ
110

裙子

Qúnzi Váy
111

我可以看看吗

Wǒ kěyǐ kànkàn ma Tôi có thể xem không?
112

我想要

Wǒ xiǎng yào Tôi muốn
113

Xiǎo Nhỏ
114

谢谢

Xièxie Cảm ơn
115

鞋子

Xiézi Giày
116

需要

Xūyào Cần
117

颜色

Yánsè Màu sắc
118

衣服

Yīfú Quần áo
119

再见

Zàijiàn Tạm biệt
120

这个

Zhège Cái này

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 5: Đồ ăn và thức uống

Chủ đề này giúp bạn làm quen với các từ vựng về thực phẩm, món ăn, đồ uống và cách gọi món khi đi ăn ở nhà hàng, quán ăn hay mua đồ tại siêu thị. Bạn cũng sẽ học cách diễn đạt sở thích ăn uống, hỏi về nguyên liệu, khẩu vị và đặt món theo ý muốn. Đây là một chủ đề quan trọng giúp bạn dễ dàng thưởng thức ẩm thực Trung Hoa một cách trọn vẹn!

121

不好吃

Bù hǎochī Không ngon
122

Cài Rau
123

Chá Trà
124

吃饭

Chīfàn Ăn cơm
125

吃了吗

Chīle ma Ăn gì đây?
126

Guì Đắt
127

好吃

Hǎochī Ngon
128

橘子

Júzi Quýt
129

咖啡

Kāfēi Cà phê
130

面条

Miàntiáo
131

米饭

Mǐfàn Cơm
132

你吃了吗

Nǐ chīle ma Bạn đã ăn chưa?
133

牛奶

Niúnǎi Sữa
134

便宜

Piànyi Rẻ
135

苹果

Píngguǒ Táo
136

葡萄

Pútao Nho
137

Qǐng Xin
138

Ròu Thịt
139

Shuǐ Nước
140

水果

Shuǐguǒ Trái cây
141

我饿了

Wǒ èle Tôi đói
142

我渴了

Wǒ kěle Tôi khát
143

我要

Wǒ yào Tôi muốn
144

香蕉

Xiāngjiao Chuối
145

谢谢

Xièxie Cảm ơn
146

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 6: Giao thông

Chủ đề này bao gồm các từ vựng và mẫu câu liên quan đến phương tiện di chuyển, chỉ đường và mua vé. Bạn sẽ học cách gọi taxi, hỏi đường, đặt vé xe buýt, tàu hỏa, máy bay và diễn đạt các tình huống giao thông thường gặp. Những từ vựng này sẽ giúp bạn thuận tiện hơn khi đi lại tại Trung Quốc hoặc các khu vực sử dụng tiếng Trung.

147

帮帮我

Bāng bāng wǒ Giúp tôi với
148

不知道

Bù zhīdào Không biết
149

Chē Xe
150

出租车

Chūzūchē Taxi
151

地铁

Dìtiě Tàu điện ngầm
152

多少钱

Duōshǎo qián Bao nhiêu tiền
153

多少钱一张

Duōshǎo qián yī zhāng Bao nhiêu tiền một vé
154

公共汽车

Gōnggòng qìchē Xe buýt
155

Lái Đến
156

迷路了

Mílùle Lạc đường
157

Piào
158

Qǐng Xin
159

Đi
160

上车

Shàngchē Lên xe
161

我要去

Wǒ yào qù Tôi muốn đi
162

下一站

Xià yī zhàn Trạm tiếp theo
163

下车

Xiàchē Xuống xe
164

谢谢

Xièxie Cảm ơn
165

怎么去

Zěnme qù Làm thế nào để đi
166

Zhàn Trạm
167

知道

Zhīdào Biết
168

Zǒu Đi bộ
169

Zuò Ngồi

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 7: Chỗ ở

Trong chủ đề này, bạn sẽ học các từ vựng và mẫu câu liên quan đến chỗ ở, bao gồm khách sạn, nhà trọ, căn hộ và các tiện nghi sinh hoạt. Bạn sẽ biết cách đặt phòng, hỏi về giá cả, yêu cầu dịch vụ và xử lý các tình huống phát sinh khi lưu trú. Đây là chủ đề quan trọng giúp bạn dễ dàng thích nghi và tìm được nơi ở phù hợp khi đến Trung Quốc.

170

Chuang Giường
171

登记

Dēngjī Đăng ký
172

电视

Diànshì Tivi
173

多少钱一晚

Duōshǎo qián yī wǎn Bao nhiêu tiền một đêm
174

房间

Fángjiān Phòng
175

酒店

Jiǔdiàn Khách sạn
176

身份证

Shēnfènzhèng Chứng minh nhân dân
177

退房

Tuìfáng Trả phòng
178

Wi-Fi

Wàifài Wi-Fi
179

卫生间

Wèishēnjiān Nhà vệ sinh
180

我要预订房间

Wǒ yào yùdìng fángjiān Tôi muốn đặt phòng
181

谢谢

Xièxie Cảm ơn
182

钥匙

Yàoshi Chìa khóa
183

再见

Zàijiàn Tạm biệt
184

早餐

Zǎocān Bữa sáng

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 8: Sức khỏe

Chủ đề này bao gồm các từ vựng và mẫu câu liên quan đến sức khỏe, bệnh tật, cũng như cách diễn đạt triệu chứng khi cần đi khám bác sĩ. Bạn sẽ học cách mô tả tình trạng cơ thể, mua thuốc tại hiệu thuốc, đặt lịch hẹn với bác sĩ và xử lý các tình huống y tế khẩn cấp. Những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi cần chăm sóc sức khỏe tại môi trường sử dụng tiếng Trung.

185

不好

Bù hǎo Không tốt
186

吃药

Chī yào Uống thuốc
187

肚子痛

Dùzi tòng Đau bụng
188

发烧

Fāshāo Sốt
189

感觉怎么样

Gǎnjiào zěnmeyàng Bạn cảm thấy thế nào?
190

感冒

Gǎnmào Cảm lạnh
191

好的

Hǎo de Tốt
192

护士

Hùshì Y tá
193

咳嗽

Kēsou Ho
194

头痛

Tóutòng Đau đầu
195

我病了

Wǒ bìngle Tôi bị ốm
196

我很好

Wǒ hěn hǎo Tôi rất khỏe
197

谢谢

Xièxie Cảm ơn
198

Yào Thuốc
199

医生

Yīshēng Bác sĩ
200

医院

Yīyuàn Bệnh viện
201

再见

Zàijiàn Tạm biệt

Từ vựng tiếng Trung thông dụng giao tiếp Chủ Đề # 9: Số đếm và thời gian

Chủ đề này giúp bạn làm quen với cách đọc và sử dụng số đếm trong tiếng Trung, từ số cơ bản đến số lớn. Bạn cũng sẽ học cách nói về thời gian, bao gồm giờ, ngày, tháng, năm, các ngày trong tuần và cách diễn đạt thời điểm trong ngày. Đây là kiến thức quan trọng để bạn có thể hẹn gặp, mua sắm, đặt vé và sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.

202

Một
203

Èr Hai
204

Sān Ba
205

Bốn
206

Năm 
207

Liù Sáu
208

Bảy
209

Tám
210

Jiǔ Chín
211

Shí Mười
212

一百

Yībài Một trăm
213

一千

Yīqiān Một nghìn
214

Líng Số không
215

Bao nhiêu
216

多少

Duōshǎo Bao nhiêu
217

后天

Hòutiān Hôm kia
218

今天

Jīntiān Hôm nay
219

明天

Míngtiān Ngày mai
220

什么时候

Shénme shíhou Khi nào
221

晚上

Wǎnshang Buổi tối
222

现在

Xiànzài Bây giờ
223

星期

Xīngqī Thứ
224

星期二

Xīngqī èr Thứ Ba
225

星期三

Xīngqī sān Thứ Tư
226

星期一

Xīngqī yī Thứ Hai
227

早上

Zǎoshang Buổi sáng
228

中午

Zhōngwǔ Buổi trưa

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp, Chủ Đề # 10: Gia đình

Chủ đề này bao gồm các từ vựng về các thành viên trong gia đình, quan hệ họ hàng và cách xưng hô trong tiếng Trung. Bạn sẽ học cách giới thiệu về gia đình, hỏi thăm về người thân và sử dụng các từ ngữ thân mật khi nói chuyện với người lớn tuổi. Đây là chủ đề quan trọng giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt trong giao tiếp hàng ngày.

229

阿姨

Āyí
230

爸爸

Bàba Bố
231

伯父

Bófù Bác
232

伯母

Bómǔ Thím
233

弟弟

Didi Em trai
234

儿子

Èrzi Con trai
235

哥哥

Gēge Anh trai
236

姑父

Gūfù Chú ruột
237

姑姑

Gūgu Dì ruột
238

Jiā Gia đình
239

姐姐

Jiějie Chị gái
240

姥爷

Lǎobà Ông ngoại
241

姥姥

Lǎolao Bà ngoại
242

妈妈

Māma Mẹ
243

妹妹

Mèimei Em gái
244

奶奶

Nǎinai Bà nội
245

女儿

Nǚ’ér Con gái
246

妻子

Qīzi Vợ
247

叔叔

Shūshu Chú
248

爷爷

Yéye Ông nội
249

丈夫

Zhàngfù Chồng

Từ vụng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 11: Màu sắc

Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp chủ đề màu sắc. Cùng học nhé.

250

白色

Báisè Màu trắng
251

橙色

Chéngsè Màu cam
252

Chǒu Xấu
253

粉色

Fěnsè Màu hồng
254

黑色

Hēisè Màu đen
255

红色

Hóngsè Màu đỏ
256

黄色

Huángsè Màu vàng
257

灰色

Huīsè Màu xám
258

蓝色

Lánsè Màu xanh lam
259

绿色

Lǜsè Màu xanh lá cây
260

漂亮

Piàoliang Đẹp
261

浅色

Qiǎnsè Màu sáng
262

深色

Shēnsè Màu tối
263

透明

Tòumíng Trong suốt
264

紫色

Zǐsè Màu tím

Từ vựng tiếng Trung thông dụng Chủ Đề # 12: Quốc gia và khu vực

265

澳大利亚

Àozhōulìyà Úc
266

巴西

Bāxī Brazil
267

北美洲

Běi Měizhōu Bắc Mỹ
268

大洋洲

Dà yángzhōu Châu Đại Dương
269

德国

Déguó Đức
270

俄罗斯

Éluósī Nga
271

法国

Fàguó Pháp
272

非洲

Fēizhōu Châu Phi
273

韩国

Hánguó Hàn Quốc
274

加拿大

Jiānádà Canada
275

美国

Měiguó Hoa Kỳ
276

美洲

Měizhōu Châu Mỹ
277

墨西哥

Mòxīgē Mexico
278

南美洲

Nán Měizhōu Nam Mỹ
279

欧洲

Ōuzhou Châu Âu
280

日本

Rìběn Nhật Bản
281

泰国

Tàiguó Thái Lan
282

西班牙

Xībānniá Tây Ban Nha
283

亚洲

Yàzhōu Châu Á
284

意大利

Yīdàlì Ý
285

印度

Yìndù Ấn Độ
286

印度尼西亚

Yìndùníxīyà Indonesia
287

英国

Yīngguó Anh Quốc
288

越南

Yuènàn Việt Nam
289

中国

Zhōngguó Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung thông dụng Chủ Đề # 13: Trường học

290

白板

Báibǎn Bảng trắng
291

Bút
292

毕业

Bìyè Tốt nghiệp
293

不及格

Bù jígé Không đạt
294

成绩

Chéngjī Điểm số
295

尺子

Chǐzi Thước kẻ
296

黑板

Hēibǎn Bảng đen
297

及格

Jígé Đạt
298

考试

Kǎoshì Kiểm tra
299

课堂

Kètáng Lớp học
300

老师

Lǎoshī Giáo viên
301

良好

Liánghǎo Tốt
302

铅笔

Qiān bǐ Bút chì
303

Shū Sách
304

橡皮擦

Xiàngpí cā Tẩy
305

学生

Xuéshēng Học sinh
306

学习

Xuéxí Học tập
307

学校

Xuéxiào Trường học
308

优秀

Yōuxiù Xuất sắc
309

中等

Zhōngděng Trung bình

Từ vựng tiếng Trung thông dụng Chủ Đề # 14: Nghề nghiệp

310

厨师

Chūshī Đầu bếp
311

服务员

Fúwùyuán Nhân viên phục vụ
312

歌手

Gēshǒu Ca sĩ
313

工程师

Gōngchéngshī Kỹ sư
314

工人

Gōngrén Công nhân
315

工作

Gōngzuò Công việc
316

警察

Jǐngchá Cảnh sát
317

记者

Jìzhě Phóng viên
318

科学家

Kēxuéjiā Nhà khoa học
319

老师

Lǎoshī Giáo viên
320

老师

Lǎoshī Giáo viên
321

律师

Lǜshī Luật sư
322

农民

Nóngmín Nông dân
323

企业家

Qǐyèjiā Doanh nhân
324

商人

Shāngrén Thương nhân
325

售货员

Shòuhuòyuán Nhân viên bán hàng
326

学生

Xuéshēng Học sinh
327

演员

Yǎnyuán Diễn viên
328

医生

Yīshēng Bác sĩ
329

艺术家

Yìshùjiā Nghệ sĩ
330

运动员

Yùndòngyuán Vận động viên

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 15: Thú cưng

331

仓鼠

Cāngshǔ Hamster
332

宠物

Chǒngwù Thú cưng
333

Chǒu Xấu
334

聪明

Cōngmíng Thông minh
335

带出去散步

Dài chūqù sǎnbù Dắt đi dạo
336

Gǒu Chó
337

可爱

Kěàiài Dễ thương
338

Māo Mèo
339

Niǎo Chim
340

漂亮

Piàoliang Đẹp
341

淘气

Táoqì Nghịch ngợm
342

兔子

Tùzi Thỏ
343

玩耍

Wánshuǎ Chơi đùa
344

喂食

Wèishí Cho ăn
345

乌龟

Wūguī Rùa
346

喜欢

Xǐhuan Thích
347

鹦鹉

Yīngwǔ Vẹt
348

349

照顾

Zhàogù Chăm sóc

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 17: Giải trí

350

唱歌

Chàngge Hát
351

电视剧

Diànshìjù Phim truyền hình
352

电影

Diànyǐng Phim điện ảnh
353

读书

Dúshū Đọc sách
354

放松

Fàngsōng Thư giãn
355

歌曲

Gēqǔ Bài hát
356

看电视

Kàn diànshì Xem tivi
357

跳舞

Tiàowǔ Nhảy múa
358

听音乐

Tīng yīnyuè Nghe nhạc
359

玩游戏

Wán yóuxì Chơi trò chơi
360

享受

Xiǎngshòu Thưởng thức
361

音乐

Yīnyuè Âm nhạc
362

有趣

Yǒuqù Thú vị
363

游戏

Yóuxì Trò chơi
364

娱乐

Yúlè Giải trí

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 18: Du lịch

365

餐厅

Cāntīng Nhà hàng
366

chuán Tàu thuyền
367

出租车

chūzūchē Taxi
368

导游

dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch
369

地铁

Dìtiě Tàu điện ngầm
370

地铁

dìtiě Tàu điện ngầm
371

地图

dìtú Bản đồ
372

飞机

Fēijī Máy bay
373

飞机

fēijī Máy bay
374

风景

Fēngjǐng Phong cảnh
375

公共汽车

Gōnggòng qìchē Xe buýt
376

公共汽车

gōnggòng qìchē Xe buýt
377

购物

Gòuwù Mua sắm
378

海关

hǎiguān Hải quan
379

货币

Huòbì Tiền tệ
380

火车

Huǒchē Tàu hỏa
381

火车

huǒchē Tàu hỏa
382

护照

Hùzhào Hộ chiếu
383

护照

hùzhào Hộ chiếu
384

景点

Jiǎndiǎn Điểm tham quan
385

交通

Jiāotong Giao thông
386

景点

jǐngdiǎn Điểm tham quan
387

经历

Jīnglì Trải nghiệm
388

纪念品

jìniànpǐn Quà lưu niệm
389

机票

jīpiào Vé máy bay
390

酒店

Jiǔdiàn Khách sạn
391

酒店

jiǔdiàn Khách sạn
392

路线

lùxiàn Tuyến đường
393

旅行

Lǚxíng Du lịch
394

旅游

Lǚyóu Du lịch
395

门票

Ménpiào Vé vào cửa
396

难忘

Nánwàng Không thể nào quên
397

签证

Qiànzhèng Thị thực
398

签证

qiānzhèng Visa
399

汽车

Qìchē Xe hơi
400

行李

xínglǐ Hành lý
401

游客

yóukè Du khách
402

有趣

Yǒuqù Thú vị
403

预订

yùdìng Đặt chỗ
404

照片

zhàopiàn Ảnh

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 19: Mùa

405

变化

Biànhuà Thay đổi
406

春天

Chūntīan Mùa xuân
407

冬天

Dōngtiān Mùa đông
408

寒冷

Hánlěng Lạnh giá
409

花朵

Huāduō Hoa
410

凉爽

Liángshuǎng Mát mẻ
411

美丽

Měilì Đẹp
412

秋天

Qiūtiān Mùa thu
413

树木

Shùmù Cây cối
414

温暖

Wēnnuǎn Ấm áp
415

夏天

Xiàtiān Mùa hè
416

Xuě Tuyết
417

阳光

Yángguāng Ánh nắng mặt trời
418

炎热

Yánrè Nóng bức
419

Mưa

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 20: Lễ hội

420

表演

biǎoyǎn Biểu diễn
421

餐具

cānjù Đồ ăn dùng
422

餐桌

cānzhuō Bàn ăn
423

传媒

chuánméi Phương tiện truyền thông
424

传统

chuántǒng Truyền thống
425

春节

chūnjié Tết Nguyên đán
426

除夕

chúxī Đêm giao thừa
427

灯笼

dēnglong Đèn lồng
428

端午节

duānwǔjié Tết Dương lịch
429

儿童节

értóngjié Ngày Quốc tế thiếu nhi
430

感恩节

gǎn’ēnjié Ngày Tạ ơn
431

活动

huódòng Hoạt động
432

嘉年华

jiāniánhuá Lễ hội, hội chợ
433

家庭聚会

jiātíng jùhuì Tiệc tụ họp gia đình
434

节庆

jiéqìng Ngày lễ
435

节日

jiérì Lễ hội
436

节日气氛

jiérì qìfēn Không khí lễ hội
437

纪念品

jìniànpǐn Đồ lưu niệm
438

纪念日

jìniànrì Ngày kỷ niệm
439

祭祀

jìsì Tế lễ, cúng tế
440

聚会

jùhuì Tụ họp, tiệc tùng
441

狂欢

kuánghuān Cuồng nhiệt, mừng rỡ
442

腊八节

làbājié Tết Lễ bát
443

劳动节

láodòngjié Ngày Quốc tế lao động
444

联欢

liánhuān Liên hoan
445

礼物

lǐwù Quà tặng
446

庙会

miàohuì Hội chùa
447

民俗

mínsú Phong tục dân gian
448

庆典

qìngdiǎn Lễ kỷ niệm
449

清明节

qīngmíngjié Tết Thanh minh
450

情人节

qíngrénjié Valentine
451

庆祝

qìngzhù Tổ chức, tổn tiếp
452

社交活动

shèjiāo huódòng Hoạt động xã hội
453

盛大

shèngdà Long trọng, huy hoàng
454

圣诞节

shèngdànjié Giáng sinh
455

盛宴

shèngyàn Tiệc tùng
456

舞蹈

wǔdǎo Nhảy múa
457

喜庆

xǐqìng Hân hoan, vui mừng
458

演出

yǎnchū Trình diễn, biểu diễn
459

烟花

yānhuā Pháo hoa
460

宴会

yànhuì Tiệc
461

饮料

yǐnliào Đồ uống
462

饮食

yǐnshí Ăn uống
463

音乐会

yīnyuèhuì Hòa nhạc
464

游乐园

yóulèyuán Công viên giải trí
465

游行

yóuxíng Diễu hành
466

元旦

yuándàn Ngày Tết dương lịch
467

元宵节

yuánxiāojié Tết Nguyên tiêu
468

中秋节

zhōngqiūjié Tết Trung thu
469

祝贺

zhùhè Chúc mừng

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 21: Cơ thể người

Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung thông dụng chủ đề cơ thể người. Cùng học nhé.

470

鼻子

bízi Mũi
471

耳朵

ěrduo Tai
472

fèi Phổi
473

腹部

fùbù Bụng
474

gān Gan
475

胳膊

gēbo Cánh tay
476

骨头

gǔtou Xương
477

后背

hòubèi Lưng
478

喉咙

hóulóng Họng
479

肩膀

jiānbǎng Vai
480

jiǎo Bàn chân
481

脚趾

jiǎozhǐ Ngón chân
482

jǐng Cổ
483

liǎn Mặt
484

皮肤

pífū Da
485

shèn Thận
486

舌头

shétou Lưỡi
487

shǒu Tay
488

手腕

shǒuwàn Cổ tay
489

手指

shǒuzhǐ Ngón tay
490

tóu Đầu
491

头发

tóufà Tóc
492

tuǐ Chân
493

膝盖

xīgài Đầu gối
494

心脏

xīnzàng Tim
495

xiōng Ngực
496

牙齿

yáchǐ Răng
497

眼睛

yǎnjīng Mắt
498

yāo Eo
499

嘴巴

zuǐbā Miệng

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 22: Tính cách

500

悲观

bēiguān Bi quan
501

诚实

chéngshí Thật thà
502

成熟

chéngshú Trưởng thành
503

沉默寡言

chénmò guǎyán Ít nói, trầm lặng
504

冲动

chōngdòng Hấp tấp, bốc đồng
505

粗心

cūxīn Sơ ý
506

大胆

dàdǎn Can đảm
507

大方

dàfāng Hào phóng
508

懂事

dǒngshì Hiểu biết, sáng suốt
509

独立

dúlì Độc lập
510

恶劣

èliè Xấu xa, tàn ác
511

耿直

gěngzhí Ngay thẳng
512

固执

gùzhí Bướng bỉnh
513

害羞

hàixiū Ngượng ngùng
514

好奇

hàoqí Tò mò
515

好胜

hàoshèng Thích thắng
516

合作

hézuò Hợp tác
517

坚定

jiāndìng Kiên định
518

谨慎

jǐnshèn Cẩn thận
519

开朗

kāilǎng Hồn nhiên, vui vẻ
520

慷慨

kāngkǎi Rộng lượng, hào phóng
521

懒惰

lǎnduò Lười biếng
522

乐观

lèguān Lạc quan
523

冷静

lěngjìng Bình tĩnh
524

耐心

nàixīn Kiên nhẫn
525

内向

nèixiàng Nội tâm
526

谦虚

qiānxū Khiêm tốn
527

勤奋

qínfèn Chăm chỉ
528

轻浮

qīngfú Nhẹ dạ, không chân thật
529

热情

rèqíng Nhiệt tình
530

善良

shànliáng Thiện lương
531

随和

suíhé Dễ tính
532

随意

suíyì Tùy ý
533

外向

wàixiàng Hướng ngoại
534

顽固

wángù Cứng đầu
535

温柔

wēnróu Dịu dàng
536

细腻

xìnì Tinh tế, tỉ mỉ
537

细心

xìxīn Tỉ mỉ, chu đáo
538

虚荣

xūróng Kiêu căng
539

虚伪

xūwěi Giả dối
540

严谨

yánjǐn Nghiêm túc
541

隐私

yǐnsī Kín đáo, riêng tư
542

友好

yǒuhǎo Thân thiện
543

幽默

yōumò Hài hước
544

犹豫

yóuyù Do dự
545

幼稚

yòuzhì Trẻ con
546

圆滑

yuánhuá Mềm mại, lưu loát
547

正直

zhèngzhí Trung thực
548

自私

zìsī Ích kỷ
549

自信

zìxìn Tự tin

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 23: Cảm xúc

550

安慰

ānwèi An ủi
551

安心

ānxīn An tâm
552

悲伤

bēishāng Buồn bã
553

不安

bù’ān Bất an
554

吃惊

chījīng Ngạc nhiên
555

担心

dānxīn Lo lắng
556

放松

fàngsōng Thư giãn
557

烦恼

fánnǎo Phiền não
558

感动

gǎndòng Cảm động
559

尴尬

gāngà Cảm thấy ngượng ngùng
560

感激

gǎnjī Biết ơn
561

高兴

gāoxìng Vui vẻ
562

害怕

hàipà Sợ hãi
563

焦虑

jiāolǜ Lo lắng
564

激动

jīdòng Xúc động
565

嫉妒

jídù Ghen tỵ
566

惊恐

jīngkǒng Hoảng sợ
567

敬佩

jìngpèi Ngưỡng mộ
568

惊喜

jīngxǐ Ngạc nhiên và vui mừng
569

惊讶

jīngyà Ngạc nhiên
570

紧张

jǐnzhāng Căng thẳng
571

紧张

jǐnzhāng Hồi hộp
572

沮丧

jǔsàng Chán nản
573

开心

kāixīn Vui vẻ
574

恐惧

kǒngjù Sợ hãi
575

快乐

kuàilè Hạnh phúc
576

冷漠

lěngmò Lạnh lùng
577

满意

mǎnyì Hài lòng
578

满足

mǎnzú Thỏa mãn
579

难过

nánguò Buồn
580

平静

píngjìng Bình tĩnh
581

热情

rèqíng Nhiệt tình
582

伤心

shāngxīn Đau lòng
583

失望

shīwàng Thất vọng
584

舒服

shūfu Dễ chịu
585

喜爱

xǐ’ài Yêu thích
586

喜欢

xǐhuān Thích
587

兴奋

xīngfèn Hào hứng
588

幸福

xìngfú Hạnh phúc
589

欣赏

xīnshǎng Tán dương
590

羞耻

xiūchǐ Xấu hổ
591

羞愧

xiūkuì Xấu hổ
592

压力

yālì Áp lực
593

厌恶

yànwù Ghét
594

友好

yǒuhǎo Thân thiện
595

幽默

yōumò Hài hước
596

愉快

yúkuài Vui sướng
597

责任感

zérèn gǎn Tinh thần trách nhiệm
598

重视

zhòngshì Coi trọng
599

自豪感

zìháogǎn Tự hào

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 24: Học tập

600

白板

báibǎn Bảng trắng
601

本子

běnzi Vở
602

Bút
603

成绩

chéngjì Điểm số
604

词典

cídiǎn Từ điển
605

电脑

diànnǎo Máy tính
606

黑板

hēibǎn Bảng đen
607

计算器

jìsuànqì Máy tính bỏ túi
608

考试

kǎoshì Thi
609

课本

kèběn Sách giáo khoa
610

课间休息

kèjiān xiūxi Giờ nghỉ giải lao
611

课堂

kètáng Giờ học
612

课桌

kèzhuō Bàn học
613

口语

kǒuyǔ Kỹ năng nói
614

练习

liànxí Luyện tập
615

铅笔

qiānbǐ Bút chì
616

实验

shíyàn Thí nghiệm
617

shū Sách
618

听力

tīnglì Kỹ năng nghe
619

橡皮

xiàngpí Tẩy
620

写作

xiězuò Kỹ năng viết
621

学生

xuéshēng Học sinh
622

椅子

yǐzi Ghế
623

阅读

yuèdú Kỹ năng đọc
624

语法

yǔfǎ Ngữ pháp
625

作业

zuòyè Bài tập

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 25: Đồ dùng trong nhà

626

冰箱

bīngxiāng Tủ lạnh
627

插座

chāzuò Ổ cắm điện
628

chuáng Giường
629

窗帘

chuānglián Rèm cửa sổ
630

吹风机

chuīfēngjī Máy sấy tóc
631

厨具

chújù Đồ dùng nhà bếp
632

刀具

dāojù Dao kéo
633

dēng Đèn
634

电吹风

diàn chuīfēng Máy sấy tóc điện
635

电饭煲

diàn fànbāo Nồi cơm điện
636

电池

diànchí Pin
637

电视

diànshì Tivi
638

电线

diànxiàn Dây điện
639

地板

dìbǎn Sàn nhà
640

地毯

dìtǎn Thảm trải sàn
641

风扇

fēngshàn Quạt điện
642

柜子

guìzi Tủ
643

家具

jiājù Đồ nội thất
644

镜子

jìngzi Gương
645

酒柜

jiǔguì Tủ rượu
646

咖啡机

kāfēijī Máy pha cà phê
647

开关

kāiguān Công tắc điện
648

烤箱

kǎoxiāng Lò nướng
649

空调

kōngtiáo Điều hòa không khí
650

垃圾桶

lèsètǒng Thùng rác
651

炉灶

lúzào Bếp
652

毛巾

máojīn Khăn tắm
653

盆子

pénzi Chậu rửa
654

热水壶

rèshuǐhú Ấm đun nước
655

热水器

rèshuǐqì Máy nước nóng
656

沙发

shāfā Ghế sofa
657

水龙头

shuǐlóngtóu Vòi nước
658

书架

shūjià Kệ sách
659

碗碟

wǎndié Bát đĩa
660

微波炉

wēibōlú Lò vi sóng
661

屋顶

wūdǐng Mái nhà
662

香薰灯

xiāngxūndēng Đèn thơm
663

吸尘器

xīchénqì Máy hút bụi
664

鞋架

xiéjià Giá để giày
665

洗衣机

xǐyījī Máy giặt
666

牙膏

yágāo Kem đánh răng
667

烟囱

yāncōng Ống khói
668

阳台

yángtái Ban công
669

牙刷

yáshuā Bàn chải đánh răng
670

衣柜

yīguì Tủ quần áo
671

椅子

yǐzi Ghế
672

浴缸

yùgāng Bồn tắm
673

熨斗

yùndǒu Bàn ủi
674

zhōng Đồng hồ
675

桌子

zhuōzi Bàn

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 26: Thể thao

676

棒球

bàngqiú Bóng chày
677

壁球

bìqiú Bóng tường
678

步行

bùxíng Đi bộ
679

冲浪

chōnglàng Lướt sóng
680

钓鱼

diàoyú Câu cá
681

风筝

fēngzheng Diều
682

高尔夫球

gāo’ěrfūqiú Golf
683

滑板

huábǎn Trượt ván
684

滑冰

huábīng Trượt băng
685

滑水

huáshuǐ Lướt ván nước
686

滑翔伞

huáxiáng sǎn Dù lượn
687

滑雪

huáxuě Trượt tuyết
688

滑雪双板

huáxuě shuāngbǎn Trượt tuyết đôi
689

竞走

jìngzǒu Điền kinh đi nhanh
690

举重

jǔzhòng Cử tạ
691

篮球

lánqiú Bóng rổ
692

垒球

lěiqiú Bóng chày Mỹ
693

马术

mǎshù Đua ngựa
694

排球

páiqiú Bóng chuyền
695

拍球

pāiqiú Cầu lông
696

跑步

pǎobù Chạy bộ
697

爬山

páshān Leo núi
698

乒乓球

pīngpāngqiú Bóng bàn
699

骑马

qímǎ Cưỡi ngựa
700

拳击

quánjī Quyền Anh
701

拳击搏击

quánjī bójī Quyền Anh MMA
702

曲棍球

qūgùnqiú Quần vợt gỗ
703

赛车

sàichē Đua xe
704

赛艇

sàitǐng Chèo thuyền
705

射击

shèjī Bắn súng
706

射箭

shèjiàn Bắn cung
707

摔跤

shuāijiāo Đấu vật
708

跳高

tiàogāo Nhảy cao
709

跳伞

tiàosǎn Nhảy dù
710

跳水

tiàoshuǐ Nhảy xuống nước
711

跳舞

tiàowǔ Nhảy múa
712

跳远

tiàoyuǎn Nhảy xa
713

铁人三项

tiěrén sānxiàng Ironman
714

网球

wǎngqiú Quần vợt
715

武术

wǔshù Võ thuật
716

雪车

xuěchē Bob xe trượt tuyết
717

游泳

yóuyǒng Bơi lội
718

自行车

zìxíngchē Xe đạp
719

自由搏击

zìyóu bójī MMA
720

足球

zúqiú Bóng đá

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 28: Công nghệ

721

笔记本电脑

bǐjìběn diànnǎo Laptop
722

插头

chātóu Phích cắm
723

电池

diànchí Pin
724

电脑

diànnǎo Máy tính
725

电子邮件

diànzǐ yóujiàn Email
726

互联网

hùliánwǎng Internet
727

平板电脑

píngbǎn diànnǎo Máy tính bảng
728

软件

ruǎnjiàn Phần mềm
729

上传

shàngchuán Tải lên
730

社交媒体

shèjiāo méitǐ Mạng xã hội
731

视频

shìpín Video
732

手机

shǒujī Điện thoại di động
733

数据

shùjù Dữ liệu
734

网络

wǎngluò Mạng internet
735

网站

wǎngzhàn Trang web
736

文件

wénjiàn Tập tin
737

下载

xiàzài Tải xuống
738

硬件

yìngjiàn Phần cứng
739

应用程序

yìngyòng chéngxù Ứng dụng
740

照片

zhàopiàn Ảnh

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 29: Công việc

741

办公室

bàngōngshì Văn phòng
742

报告

bàogào Báo cáo
743

工资

gōngzī Lương
744

工作

gōngzuò Công việc
745

合同

hétóng Hợp đồng
746

会议

huìyì Cuộc họp
747

加班

jiābān Làm thêm giờ
748

经理

jīnglǐ Giám đốc
749

老板

lǎobǎn Sếp
750

面试

miànshì Phỏng vấn
751

目标

mùbiāo Mục tiêu
752

培训

péixùn Đào tạo
753

任务

rènwu Nhiệm vụ
754

同事

tóngshì Đồng nghiệp
755

文件

wénjiàn Tài liệu
756

项目

xiàngmù Dự án
757

休假

xiūjià Nghỉ phép
758

应聘

yìngpìn Ứng tuyển
759

员工

yuángōng Nhân viên
760

职位

zhíwèi Chức vụ

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 30: Thiên nhiên

761

cǎo Cỏ
762

草原

cǎoyuán Thảo nguyên
763

chóng Côn trùng
764

动物

dòngwù Động vật
765

hǎi Biển
766

Sông
767

Hồ
768

huā Hoa
769

niǎo Chim
770

森林

sēnlín Rừng
771

沙漠

shāmò Sa mạc
772

shān Núi
773

shù Cây
774

太阳

tàiyáng Mặt trời
775

天空

tiānkōng Bầu trời
776

星星

xīngxing Ngôi sao
777

叶子

yèzi
778

779

月亮

yuèliàng Mặt trăng
780

自然

zìrán Thiên nhiên

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 31: Động từ cơ bản

781

帮助

bāngzhù Giúp đỡ
782

报告

bàogào Báo cáo
783

唱歌

chànggē Hát
784

chī Ăn
785

存钱

cúnqián Tiết kiệm tiền
786

打电话

dǎ diànhuà Gọi điện thoại
787

打游戏

dǎ yóuxì Chơi game
788

到达

dàodá Đến nơi
789

打扫

dǎsǎo Dọn dẹp
790

发邮件

fā yóujiàn Gửi email
791

放松

fàngsōng Thư giãn
792

飞行

fēixíng Bay
793

分享

fēnxiǎng Chia sẻ
794

工作

gōngzuò Làm việc
795

购物

gòuwù Mua sắm
796

Uống
797

huà Vẽ
798

滑冰

huábīng Trượt băng
799

花钱

huāqián Tiêu tiền
800

滑雪

huáxuě Trượt tuyết
801

jiào Dạy, giảng dạy
802

结婚

jiéhūn Kết hôn
803

开车

kāichē Lái xe
804

kàn Xem, nhìn
805

Khóc
806

理解

lǐjiě Hiểu
807

离开

líkāi Rời khỏi
808

拍照

pāizhào Chụp ảnh
809

跑步

pǎobù Chạy bộ
810

爬山

páshān Leo núi
811

骑车

qíchē Đi xe đạp
812

睡觉

shuìjiào Ngủ
813

跳伞

tiàosǎn Nhảy dù
814

跳舞

tiàowǔ Nhảy múa
815

跳跃

tiàoyuè Nhảy nhót
816

wán Chơi, vui chơi
817

喂养

wèiyǎng Nuôi dưỡng
818

Rửa
819

xiào Cười
820

xiě Viết
821

xué Học
822

学习

xuéxí Học tập
823

游泳

yóuyǒng Bơi lội
824

zhàn Đứng
825

照顾

zhàogù Chăm sóc
826

祝贺

zhùhè Chúc mừng
827

准备

zhǔnbèi Chuẩn bị
828

zǒu Đi, đi bộ
829

zuò Làm
830

zuò Ngồi

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 32: Tính từ cơ bản

831

ǎi Thấp
832

安静

ānjìng Yên tĩnh
833

苍白

cāngbái Trắng bệch
834

沉闷

chénmèn Ẩm ương
835

充满

chōngmǎn Đầy đủ
836

chǒu Xấu xí
837

刺激

cìjī Kích thích
838

Lớn
839

丰富

fēngfù Phong phú
840

干净

gānjìng Sạch sẽ
841

gāo Cao
842

hǎo Tốt
843

好听

hǎotīng Dễ nghe
844

好闻

hǎowén Dễ ngửi
845

红润

hóng rùn Màu hồng
846

huài Xấu
847

灰暗

huī àn Tối tăm
848

混浊

hùn zhuó Đục
849

浑浊

húnzhuó Đục đắng
850

活跃

huóyuè Sôi nổi
851

紧张

jǐnzhāng Căng thẳng
852

jiù
853

空旷

kōngkuàng Rộng rãi
854

空虚

kōngxū Trống rỗng
855

Đắng
856

kuài Nhanh
857

Cay
858

懒惰

lǎnduò Lười biếng
859

lěng Lạnh
860

màn Chậm
861

nán Khó
862

难听

nántīng Khó nghe
863

难闻

nánwén Khó chịu
864

漂亮

piàoliang Đẹp
865

疲劳

píláo Mệt mỏi
866

平静

píngjìng Bình tĩnh
867

清澈

qīngchè Trong và sáng
868

清脆

qīngcuì Dễ nghe
869

轻松

qīngsōng Nhẹ nhàng
870

清新

qīngxīn Tươi mát
871

Nóng
872

容易

róngyì Dễ
873

suān Chua
874

tián Ngọt
875

甜美

tiánměi Dịu dàng
876

xiǎo Nhỏ
877

狭窄

xiázhǎi Hẹp
878

xīn Mới
879

喧闹

xuānnào Ồn ào
880

zāng Bẩn

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 33: Trái cây

881

芭蕉

bājiāo Chuối
882

草莓

cǎoméi Dâu tây
883

草莓酱

cǎoméijiàng Mứt dâu tây
884

橙皮

chéngpí Vỏ cam
885

橙汁

chéngzhī Nước cam
886

橙子

chéngzi Cam
887

橙子皮

chéngzi pí Vỏ cam
888

番石榴

fānshíliú Đào lộn
889

果酱

guǒjiàng Mứt trái cây
890

果仁

guǒrén Hạt trái cây
891

果汁

guǒzhī Nước trái cây
892

黑莓

hēiméi Dâu đen
893

黑莓果汁

hēiméi guǒzhī Nước dâu đen
894

红毛丹

hóngmáodān Mãng cầu xiêm
895

火龙果

huǒlóngguǒ Thanh long
896

火龙果皮

huǒlóngguǒ pí Vỏ thanh long
897

火龙果汁

huǒlóngguǒ zhī Nước thanh long
898

橘子

júzi Quýt
899

橘子皮

júzi pí Vỏ quýt
900

蓝莓

lánméi Dâu tây xanh
901

榴莲

liúlián Sầu riêng
902

榴莲肉

liúlián ròu Thịt sầu riêng
903

荔枝

lìzhī Vải
904

梨子

lízi
905

李子

lǐzi Mận
906

芒果

mángguǒ Xoài
907

芒果干

mángguǒ gān Mứt xoài
908

猕猴桃

míhóu táo Kiwi
909

柠檬

níngméng Chanh
910

柠檬汁

níngméngzhī Nước chanh
911

苹果

píngguǒ Táo
912

枇杷

pípá Mận Trung Quốc
913

枇杷

pípá Mận
914

葡萄

pútáo Nho
915

葡萄籽

pútáo zǐ Hạt nho
916

葡萄柚

pútáoyòu Bưởi
917

青梅

qīngméi Mận xanh
918

桑葚

sāngshèn Dâu ta
919

水果

shuǐguǒ Hoa quả
920

水蜜桃

shuǐmìtáo Đào lộn
921

桃子

táozi Đào
922

香蕉

xiāngjiāo Chuối
923

西瓜

xīguā Dưa hấu
924

西瓜子

xīguāzǐ Hạt dưa hấu
925

西红柿

xīhóngshì Cà chua
926

杨桃

yángtáo Khế
927

樱桃

yīngtáo Anh đào
928

樱桃树

yīngtáo shù Cây anh đào
929

樱桃番茄

yīngtáofānqié Cà chua cherry
930

柚子

yòuzi Bưởi

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 34: Hoa

931

百合

bǎihé Hoa Lily
932

huā Hoa
933

花瓣

huābàn Cánh hoa
934

花瓣飘落

huābàn piāoluò Cánh hoa rơi
935

花苞

huābāo Búp hoa
936

花材

huācái Chất liệu hoa
937

花草

huācǎo Hoa cỏ
938

花池

huāchí Ao hoa
939

花丛

huācóng Bụi hoa
940

花灯

huādēng Đèn lồng hoa
941

花店

huādiàn Cửa hàng hoa
942

花朵

huāduǒ Bông hoa
943

花繁叶茂

huāfán yèmào Hoa lá rợp
944

花粉

huāfěn Phấn hoa
945

花梗

huāgěng Thân hoa
946

花冠

huāguān Vương miện hoa
947

花环

huāhuán Vòng hoa
948

花卉

huāhuì Cây hoa
949

花间

huājiān Giữa những bông hoa
950

花径

huājìng Lối đi trong vườn hoa
951

花径

huājìng Đường đi trong vườn hoa
952

花蕾

huālěi Nụ hoa
953

花露水

huālùshuǐ Nước hoa
954

花蜜

huāmì Mật hoa
955

花蜜酒

huāmìjiǔ Rượu mật hoa
956

花名

huāmíng Tên hoa
957

花农

huānóng Nông dân trồng hoa
958

花盆

huāpén Chậu hoa
959

花瓶

huāpíng Lọ hoa
960

花期

huāqī Thời gian nở hoa
961

花期

huāqī Mùa hoa
962

花色

huāsè Màu sắc hoa
963

花市

huāshì Chợ hoa
964

花市

huāshì Thị trường hoa
965

花束

huāshù Bó hoa
966

花香

huāxiāng Hương hoa
967

花心

huāxīn Trái tim hoa
968

花园

huāyuán Vườn hoa
969

花枝

huāzhī Cành hoa
970

花柱

huāzhù Nhụy hoa
971

菊花

júhuā Hoa cúc
972

兰花

lánhuā Hoa lan
973

玫瑰

méiguī Hoa hồng
974

牡丹

mǔdān Hoa mẫu đơn
975

桃花

táohuā Hoa đào
976

向日葵

xiàngrìkuí Hoa hướng dương
977

鲜花

xiānhuā Hoa tươi
978

樱花

yīnghuā Hoa anh đào
979

郁金香

yùjīnxiāng Hoa tulip

Từ vựng tiếng Trung cơ bản giao tiếp Chủ Đề # 35: Mỹ phẩm

980

唇膏

chúngāo Son dưỡng môi
981

防晒霜

fángshàishuāng Kem chống nắng
982

粉底

fěndǐ Kem nền
983

化妆包

huàzhuāngbāo Túi đựng mỹ phẩm
984

化妆品

huàzhuāngpǐn Mỹ phẩm
985

化妆刷

huàzhuāngshuā Bộ cọ trang điểm
986

化妆水

huàzhuāngshuǐ Toner
987

护肤品

hùfūpǐn Sản phẩm chăm sóc da
988

睫毛膏

jiémáogāo Mascara
989

精华液

jīnghuáyè Tinh chất
990

口红

kǒuhóng Son môi
991

眉笔

méibǐ Chì kẻ mày
992

美容

měiróng Làm đẹp
993

面膜

miànmó Mặt nạ
994

面霜

miànshuāng Kem dưỡng da
995

腮红

sāihóng Phấn má hồng
996

散粉

sàn fěn Phấn phủ
997

卸妆油

xièzhuāngyóu Dầu tẩy trang
998

洗面奶

xǐmiànnǎi Sữa rửa mặt
999

眼霜

yǎnshuāng Kem dưỡng mắt
1000

眼影

yǎnyǐng Phấn mắt

Link tải tài liệu TẠI ĐÂY.

Trên đây là tổng hợp file 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản được phân chia theo các chủ đề giao tiếp thông dụng. Hãy luôn duy trì thói quen học tập đều đặn và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để đạt được hiệu quả cao nhất.

TRỤ SỞ CHÍNH

Số 33, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội

0936066286 / 0966250003

contact@2ts.vn

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO

46 Bala, Phú La, Hà Đông, Hà Nội

0936066286 / 0966250003

contact@2ts.vn

VĂN PHÒNG TƯ VẤN TẠI PHÚ XUYÊN – HÀ NỘI

Biệt thự số 14 Đường Sài Nhất – Duyên Yết – Hồng Thái – Phú Xuyên – Hà Nội

098.905.9906

VĂN PHÒNG TƯ VẤN TẠI TPHCM

507/18 Lê Quang Định. Phường 1. Gò Vấp. TPHCM.

0911 684499

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

© 2021 2T EDUCATION. All rights reserved

0966 250 003