Từ vựng tiếng Trung thuật ngữ môn Toán cấp 3 Trung Quốc thi CSCA

Bộ từ vựng Toán tiếng Trung cấp 3 phục vụ thi CSCA, giúp bạn nắm chắc khái niệm, đọc hiểu đề bài và nâng cao kỹ năng học Toán bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung thuật ngữ môn Toán cấp 3 Trung Quốc thi CSCA
Từ vựng tiếng Trung thuật ngữ môn Toán cấp 3 Trung Quốc thi CSCA

📘 1. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG MÔN TOÁN – TẬP HỢP & LÔ-GIC – SETS & LOGIC 集合与逻辑

中文 English Tiếng Việt
集合 set tập hợp
元素 element phần tử
子集 subset tập con
真子集 proper subset tập con thực
并集 union hợp
交集 intersection giao
补集 complement phần bù
空集 empty set tập rỗng
全集 universal set tập vũ trụ
命题 proposition mệnh đề
充要条件 necessary and sufficient condition điều kiện cần và đủ
必要条件 necessary condition điều kiện cần
充分条件 sufficient condition điều kiện đủ
量词 quantifier lượng từ
不等式组 system of inequalities hệ bất phương trình

📘 2. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG ĐẠI SỐ & HỆ PHƯƠNG TRÌNH 代数与方程

中文 English Tiếng Việt
方程 equation phương trình
方程组 system of equations hệ phương trình
线性方程组 linear system hệ phương trình tuyến tính
二次方程 quadratic equation phương trình bậc hai
高次方程 higher-degree equation phương trình bậc cao
根与系数关系 relationship between roots & coefficients hệ thức Viète
判别式 discriminant biệt thức
不等式 inequality bất phương trình
绝对值不等式 absolute inequality bất phương trình giá trị tuyệt đối
指数 exponent số mũ
对数 logarithm logarit
指数函数 exponential function hàm mũ
对数函数 logarithmic function hàm logarit
数列 sequence cấp số
等差数列 arithmetic sequence cấp số cộng
等比数列 geometric sequence cấp số nhân
通项公式 general term công thức số hạng tổng quát
求和公式 sum formula công thức tổng

📘 3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HÀM SỐ & GIẢI TÍCH 函数与解析

中文 English Tiếng Việt
定义域 domain tập xác định
值域 range tập giá trị
单调性 monotonicity tính đơn điệu
极值 extremum cực trị
最大值 maximum giá trị lớn nhất
最小值 minimum giá trị nhỏ nhất
奇函数 odd function hàm lẻ
偶函数 even function hàm chẵn
复合函数 composite function hàm hợp
反函数 inverse function hàm ngược
连续 continuity liên tục
导数 derivative đạo hàm
可导 differentiable khả vi
导数公式 derivative formula công thức đạo hàm
切线 tangent line tiếp tuyến
法线 normal line đường pháp tuyến
微分 differential vi phân
原函数 antiderivative nguyên hàm
定积分 definite integral tích phân xác định
不定积分 indefinite integral tích phân không xác định
曲边梯形 curved trapezoid hình thang cong (diện tích tích phân)
面积积分 area integral diện tích bằng tích phân

📘 4. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LƯỢNG GIÁC – TRIGONOMETRY 三角

中文 English Tiếng Việt
弧度 radian radian
三角函数 trigonometric function hàm lượng giác
正弦 sine sin
余弦 cosine cos
正切 tangent tan
余切 cotangent cot
反三角函数 inverse trigonometric function hàm lượng giác ngược
同角三角恒等式 identities hằng đẳng thức lượng giác
二倍角公式 double-angle formula công thức góc đôi
半角公式 half-angle formula công thức nửa góc
和差化积 sum-to-product đổi tổng thành tích
积化和差 product-to-sum đổi tích thành tổng
正弦定理 sine law định lý sin
余弦定理 cosine law định lý cos

📘 5. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HÌNH HỌC KHÔNG GIAN & VECTOR 立体几何与向量

中文 English Tiếng Việt
空间 space không gian
平面 plane mặt phẳng
空间直线 spatial line đường thẳng trong không gian
异面直线 skew lines hai đường chéo nhau
二面角 dihedral angle góc nhị diện
投影 projection hình chiếu
向量 vector vectơ
零向量 zero vector vectơ không
单位向量 unit vector vectơ đơn vị
向量模 magnitude độ dài vectơ
向量夹角 angle between vectors góc giữa hai vectơ
向量点积 dot product tích vô hướng
向量叉积 cross product tích có hướng
空间几何体 solid figure hình khối
sphere hình cầu
圆柱 cylinder hình trụ
圆锥 cone hình nón
棱柱 prism lăng trụ
棱锥 pyramid khối chóp
表面积 surface area diện tích xung quanh/toàn phần
体积 volume thể tích

📘 6. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG SỐ PHỨC – COMPLEX NUMBERS 复数

中文 English Tiếng Việt
复数 complex number số phức
虚数单位 imaginary unit đơn vị ảo
实部 real part phần thực
虚部 imaginary part phần ảo
共轭复数 conjugate số phức liên hợp
modulus mô-đun
极坐标形式 polar form dạng cực
三角形式 trigonometric form dạng lượng giác
欧拉公式 Euler’s formula công thức Euler

📘 7. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG XÁC SUẤT & THỐNG KÊ 概率与统计

中文 English Tiếng Việt
随机试验 random experiment phép thử ngẫu nhiên
事件 event biến cố
基本事件 elementary event biến cố đơn
样本空间 sample space không gian mẫu
条件概率 conditional probability xác suất có điều kiện
全概率公式 total probability formula công thức xác suất toàn phần
贝叶斯公式 Bayes’ formula công thức Bayes
随机变量 random variable biến ngẫu nhiên
数学期望 expectation kỳ vọng
方差 variance phương sai
标准差 standard deviation độ lệch chuẩn
回归 regression hồi quy
相关系数 correlation coefficient hệ số tương quan
正态分布 normal distribution phân phối chuẩn
抽样 sampling lấy mẫu

 

TRỤ SỞ CHÍNH

Số 33, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội

0936066286 / 0966250003

contact@2ts.vn

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO

46 Bala, Phú La, Hà Đông, Hà Nội

0936066286 / 0966250003

contact@2ts.vn

VĂN PHÒNG TƯ VẤN TẠI PHÚ XUYÊN – HÀ NỘI

Biệt thự số 14 Đường Sài Nhất – Duyên Yết – Hồng Thái – Phú Xuyên – Hà Nội

098.905.9906

VĂN PHÒNG TƯ VẤN TẠI TPHCM

507/18 Lê Quang Định. Phường 1. Gò Vấp. TPHCM.

0966 365 922

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

© 2021 2T EDUCATION. All rights reserved

0966 250 003