Nếu bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Trung, thì từ vựng HSK1 chính là nền tảng quan trọng nhất để tạo đà tiến bộ nhanh chóng. Việc nắm vững từ vựng HSK1 theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn, tránh học lan man và dễ ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp trọn bộ từ vựng HSK1 có ví dụ, kèm phiên âm và giải nghĩa rõ ràng, giúp bạn tự tin ghi nhớ và sử dụng ngay cả khi mới bắt đầu.

Từ vựng HSK1 có ví dụ – 11 từ tiếng Trung về số
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 零 | líng | số 0 | 我有零块钱。(Tôi có 0 đồng.) |
| 一 | yī | một | 我有一个苹果。(Tôi có một quả táo.) |
| 二 | èr | hai | 他有二本书。(Anh ấy có hai quyển sách.) |
| 三 | sān | ba | 我家有三口人。(Nhà tôi có 3 người.) |
| 四 | sì | bốn | 他有四个朋友。(Anh ấy có bốn người bạn.) |
| 五 | wǔ | năm | 我买了五个苹果。(Tôi mua 5 quả táo.) |
| 六 | liù | sáu | 学生有六个人。(Có sáu học sinh.) |
| 七 | qī | bảy | 今天是七号。(Hôm nay là ngày mồng 7.) |
| 八 | bā | tám | 他八点来。(Anh ấy đến lúc 8 giờ.) |
| 九 | jiǔ | chín | 我认识九个老师。(Tôi quen 9 thầy cô.) |
| 十 | shí | mười | 我有十块钱。(Tôi có mười đồng.) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 7 từ tiếng Trung về đại từ
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 我 | wǒ | tôi, mình | 我是学生。(Tôi là học sinh.) |
| 你 | nǐ | bạn (số ít) | 你好吗?(Bạn khỏe không?) |
| 他 | tā | anh ấy | 他是老师。(Anh ấy là thầy giáo.) |
| 她 | tā | cô ấy | 她是我朋友。(Cô ấy là bạn tôi.) |
| 我们 | wǒmen | chúng tôi, chúng ta | 我们去学校。(Chúng tôi đi học.) |
| 这/这儿 | zhè/zhèr | cái này / ở đây | 这是我的书。(Đây là sách của tôi.) |
| 那/那儿 | nà/nàr | cái kia / ở kia | 那是你家吗?(Đó là nhà bạn à?) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 7 từ tiếng Trung để hỏi (nghi vấn từ)
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 哪/哪儿 | nǎ/nǎr | nào / ở đâu | 你去哪儿?(Bạn đi đâu?) |
| 谁 | shéi | ai | 他是谁?(Anh ấy là ai?) |
| 什么 | shénme | cái gì | 你在做什么?(Bạn đang làm gì?) |
| 多少 | duōshao | bao nhiêu | 这个多少钱?(Cái này bao nhiêu tiền?) |
| 几 | jǐ | mấy | 你有几个朋友?(Bạn có mấy người bạn?) |
| 怎么 | zěnme | như thế nào | 你怎么去学校?(Bạn đi học bằng cách nào?) |
| 怎么样 | zěnmeyàng | thế nào / ra sao | 今天天气怎么样?(Hôm nay thời tiết thế nào?) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 14 từ tiếng Trung về thời gian
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 现在 | xiànzài | bây giờ | 我现在在学校。(Bây giờ tôi đang ở trường.) |
| 今天 | jīntiān | hôm nay | 今天是星期一。(Hôm nay là thứ hai.) |
| 明天 | míngtiān | ngày mai | 明天我去北京。(Ngày mai tôi đi Bắc Kinh.) |
| 昨天 | zuótiān | hôm qua | 昨天我很忙。(Hôm qua tôi rất bận.) |
| 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | 上午我学习汉语。(Buổi sáng tôi học tiếng Trung.) |
| 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | 中午我们吃饭。(Buổi trưa chúng tôi ăn cơm.) |
| 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | 下午我去商店。(Buổi chiều tôi đi cửa hàng.) |
| 点 | diǎn | giờ | 现在三点。(Bây giờ là 3 giờ.) |
| 分钟 | fēnzhōng | phút | 我等你五分钟。(Tôi đợi bạn 5 phút.) |
| 年 | nián | năm | 我今年二十岁。(Năm nay tôi 20 tuổi.) |
| 月 | yuè | tháng | 一月是新年。(Tháng 1 là năm mới.) |
| 日 | rì | ngày | 今天是三日。(Hôm nay là ngày mùng 3.) |
| 星期 | xīngqī | tuần | 我星期天休息。(Tôi nghỉ vào Chủ nhật.) |
| 时候 | shíhou | thời điểm, lúc | 我没有时间的时候看电影。(Lúc tôi không có thời gian thì xem phim.) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 36 từ tiếng Trung về người & sự vật
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 人 | rén | người | 他是中国人。(Anh ấy là người Trung Quốc.) |
| 名字 | míngzì | tên | 你的名字是什么?(Tên bạn là gì?) |
| 妈妈 | māma | mẹ | 我妈妈很漂亮。(Mẹ tôi rất đẹp.) |
| 爸爸 | bàba | bố | 我爸爸是老师。(Bố tôi là thầy giáo.) |
| 儿子 | érzi | con trai | 他有一个儿子。(Anh ấy có một con trai.) |
| 女儿 | nǚ’ér | con gái | 她有两个女儿。(Cô ấy có hai con gái.) |
| 朋友 | péngyǒu | bạn bè | 他是我朋友。(Anh ấy là bạn tôi.) |
| 先生 | xiānsheng | ngài, ông | 王先生是医生。(Ông Vương là bác sĩ.) |
| 小姐 | xiǎojiě | cô, tiểu thư | 张小姐很高兴。(Cô Trương rất vui.) |
| 老师 | lǎoshī | giáo viên | 我的老师很好。(Thầy giáo của tôi rất tốt.) |
| 学生 | xuésheng | học sinh | 他是学生。(Anh ấy là học sinh.) |
| 同学 | tóngxué | bạn học | 这是我的同学。(Đây là bạn học của tôi.) |
| 医生 | yīshēng | bác sĩ | 我去看医生。(Tôi đi khám bác sĩ.) |
| 东西 | dōngxi | đồ vật | 我买了很多东西。(Tôi mua nhiều đồ.) |
| 钱 | qián | tiền | 我没有钱。(Tôi không có tiền.) |
| 水 | shuǐ | nước | 我要喝水。(Tôi muốn uống nước.) |
| 茶 | chá | trà | 中国人喜欢喝茶。(Người Trung Quốc thích uống trà.) |
| 菜 | cài | món ăn | 我喜欢中国菜。(Tôi thích món ăn Trung Quốc.) |
| 米饭 | mǐfàn | cơm | 我吃米饭。(Tôi ăn cơm.) |
| 衣服 | yīfu | quần áo | 她买了新衣服。(Cô ấy mua quần áo mới.) |
| 书 | shū | sách | 我在看书。(Tôi đang đọc sách.) |
| 桌子 | zhuōzi | bàn | 桌子上有一本书。(Trên bàn có một quyển sách.) |
| 椅子 | yǐzi | ghế | 他坐在椅子上。(Anh ấy ngồi trên ghế.) |
| 水果 | shuǐguǒ | hoa quả | 我喜欢吃水果。(Tôi thích ăn hoa quả.) |
| 苹果 | píngguǒ | táo | 我买了一个苹果。(Tôi mua một quả táo.) |
| 杯子 | bēizi | cốc, ly | 杯子里有水。(Trong cốc có nước.) |
| 电视 | diànshì | tivi | 我在看电视。(Tôi đang xem tivi.) |
| 电脑 | diànnǎo | máy tính | 我用电脑学习。(Tôi học bằng máy tính.) |
| 电影 | diànyǐng | phim | 我喜欢中国电影。(Tôi thích phim Trung Quốc.) |
| 飞机 | fēijī | máy bay | 我坐飞机去北京。(Tôi đi Bắc Kinh bằng máy bay.) |
| 出租车 | chūzūchē | taxi | 我打出租车去。(Tôi đi bằng taxi.) |
| 猫 | māo | mèo | 她有一只猫。(Cô ấy có một con mèo.) |
| 狗 | gǒu | chó | 他喜欢狗。(Anh ấy thích chó.) |
| 天气 | tiānqì | thời tiết | 今天天气很好。(Thời tiết hôm nay rất tốt.) |
| 字 | zì | chữ | 这个字怎么写?(Chữ này viết thế nào?) |
| 汉语 | Hànyǔ | tiếng Hán | 我学习汉语。(Tôi học tiếng Hán.) |

Từ vựng HSK1 có ví dụ – 13 từ tiếng Trung về địa điểm & phương hướng
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc | 我在中国学习。(Tôi học ở Trung Quốc.) |
| 北京 | Běijīng | Bắc Kinh | 北京是中国的首都。(Bắc Kinh là thủ đô Trung Quốc.) |
| 家 | jiā | nhà, gia đình | 我家在河内。(Nhà tôi ở Hà Nội.) |
| 学校 | xuéxiào | trường học | 我在学校看书。(Tôi đọc sách ở trường.) |
| 饭馆 | fànguǎn | nhà hàng | 我们去饭馆吃饭。(Chúng tôi đi nhà hàng ăn cơm.) |
| 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | 他在商店买衣服。(Anh ấy mua quần áo ở cửa hàng.) |
| 医院 | yīyuàn | bệnh viện | 妈妈去医院看医生。(Mẹ đi bệnh viện khám bác sĩ.) |
| 火车站 | huǒchēzhàn | ga tàu | 我在火车站等你。(Tôi đợi bạn ở ga tàu.) |
| 上 | shàng | trên, phía trên, trước | 他在桌子上写字。(Anh ấy viết chữ trên bàn.) |
| 下 | xià | dưới, phía dưới, sau | 桌子下有一只猫。(Dưới bàn có một con mèo.) |
| 前面 | qiánmiàn | phía trước | 学校前面有商店。(Trước trường có cửa hàng.) |
| 后面 | hòumiàn | phía sau | 我家后面有一个饭馆。(Sau nhà tôi có một nhà hàng.) |
| 里 | lǐ | trong, bên trong | 书在桌子里。(Sách ở trong bàn.) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 5 từ tiếng Trung về lượng từ
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 个 | gè | cái (lượng từ chung) | 一个学生 (một học sinh) |
| 块 | kuài | đồng (tiền tệ TQ) | 一块钱 (một đồng tiền) |
| 本 | běn | quyển (sách) | 一本书 (một quyển sách) |
| 岁 | suì | tuổi | 我二十岁。(Tôi 20 tuổi.) |
| 些 | xiē | một vài, một số | 这些人 (một số người này) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 31 động từ tiếng Trung
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 做 | zuò | làm | 我做饭。(Tôi nấu cơm.) |
| 是 | shì | là | 他是学生。(Anh ấy là học sinh.) |
| 在 | zài | ở, đang | 我在学校。(Tôi ở trường.) |
| 有 | yǒu | có | 我有一个朋友。(Tôi có một người bạn.) |
| 住 | zhù | ở, cư trú | 我住在河内。(Tôi sống ở Hà Nội.) |
| 来 | lái | đến | 他来中国学习。(Anh ấy đến Trung Quốc học.) |
| 去 | qù | đi | 我去商店。(Tôi đi cửa hàng.) |
| 回 | huí | về, trở lại | 我回家。(Tôi về nhà.) |
| 想 | xiǎng | nghĩ, muốn | 我想喝水。(Tôi muốn uống nước.) |
| 吃 | chī | ăn | 我吃米饭。(Tôi ăn cơm.) |
| 喝 | hē | uống | 我喝茶。(Tôi uống trà.) |
| 说话 | shuōhuà | nói chuyện | 我们说话。(Chúng tôi nói chuyện.) |
| 看 | kàn | nhìn, xem | 我看电视。(Tôi xem tivi.) |
| 看见 | kànjiàn | nhìn thấy | 我看见他了。(Tôi nhìn thấy anh ấy rồi.) |
| 听 | tīng | nghe | 我听音乐。(Tôi nghe nhạc.) |
| 叫 | jiào | gọi, tên là | 我叫小王。(Tôi tên là Tiểu Vương.) |
| 买 | mǎi | mua | 我买衣服。(Tôi mua quần áo.) |
| 开 | kāi | mở, lái (xe) | 我开车去学校。(Tôi lái xe đến trường.) |
| 坐 | zuò | ngồi | 他坐在椅子上。(Anh ấy ngồi trên ghế.) |
| 读 | dú | đọc | 我读汉语。(Tôi đọc tiếng Hán.) |
| 写 | xiě | viết | 他写名字。(Anh ấy viết tên.) |
| 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | 我给你打电话。(Tôi gọi điện cho bạn.) |
| 认识 | rènshi | quen biết | 我认识他。(Tôi quen anh ấy.) |
| 学习 | xuéxí | học tập | 我学习汉语。(Tôi học tiếng Hán.) |
| 工作 | gōngzuò | làm việc | 他在医院工作。(Anh ấy làm việc ở bệnh viện.) |
| 睡觉 | shuìjiào | ngủ | 我晚上十点睡觉。(Tôi ngủ lúc 10 giờ tối.) |
| 喜欢 | xǐhuan | thích | 我喜欢喝咖啡。(Tôi thích uống cà phê.) |
| 爱 | ài | yêu | 我爱我的家。(Tôi yêu gia đình tôi.) |
| 会 | huì | biết, có thể (kỹ năng) | 我会说汉语。(Tôi biết nói tiếng Hán.) |
| 能 | néng | có thể (khả năng) | 我能去吗?(Tôi có thể đi không?) |
| 下雨 | xiàyǔ | mưa | 今天下雨。(Hôm nay trời mưa.) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 14 tính từ & phó từ tiếng Trung
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 好 | hǎo | tốt | 这个苹果很好。(Quả táo này rất ngon.) |
| 大 | dà | to, lớn | 我的房子很大。(Nhà tôi rất to.) |
| 小 | xiǎo | nhỏ | 这只猫很小。(Con mèo này rất nhỏ.) |
| 多 | duō | nhiều | 学校里有很多学生。(Trong trường có nhiều học sinh.) |
| 少 | shǎo | ít | 我钱很少。(Tôi có ít tiền.) |
| 热 | rè | nóng | 今天很热。(Hôm nay rất nóng.) |
| 冷 | lěng | lạnh | 冬天很冷。(Mùa đông rất lạnh.) |
| 漂亮 | piàoliang | đẹp | 她很漂亮。(Cô ấy rất đẹp.) |
| 高兴 | gāoxìng | vui, hạnh phúc | 我很高兴认识你。(Tôi rất vui được quen bạn.) |
| 很 | hěn | rất | 我很好。(Tôi rất khỏe.) |
| 太 | tài | quá | 这个菜太好吃了!(Món ăn này ngon quá!) |
| 都 | dōu | đều | 我们都是学生。(Chúng tôi đều là học sinh.) |
| 不 | bù | không | 我不喜欢咖啡。(Tôi không thích cà phê.) |
| 没 | méi | không (phủ định “có”) | 我没有钱。(Tôi không có tiền.) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 4 trợ từ tiếng Trung
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 的 | de | trợ từ sở hữu | 这是我的书。(Đây là sách của tôi.) |
| 了 | le | trợ từ tình thái, đã | 我吃了饭。(Tôi đã ăn cơm.) |
| 吗 | ma | trợ từ nghi vấn (câu hỏi Yes/No) | 你好吗?(Bạn khỏe không?) |
| 呢 | ne | trợ từ nghi vấn (nhấn mạnh, hỏi lại) | 我很好,你呢?(Tôi khỏe, còn bạn?) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 1 liên từ tiếng Trung
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 和 | hé | và | 我喜欢茶和咖啡。(Tôi thích trà và cà phê.) |
Từ vựng HSK1 có ví dụ – 7 câu biểu đạt thông dụng tiếng Trung
| Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
| 喂 | wèi | alô (khi nghe điện thoại) | 喂,你好!(Alô, xin chào!) |
| 谢谢 | xièxie | cảm ơn | 谢谢你的帮助。(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.) |
| 不客气 | bú kèqi | không có gì | A: 谢谢! B: 不客气!(A: Cảm ơn! B: Không có gì!) |
| 再见 | zàijiàn | tạm biệt | 我们明天见,再见!(Ngày mai gặp lại, tạm biệt!) |
| 请 | qǐng | mời, xin | 请坐。(Mời ngồi.) |
| 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi | 对不起,我迟到了。(Xin lỗi, tôi đến muộn.) |
| 没关系 | méi guānxi | không sao | A: 对不起。 B: 没关系。(A: Xin lỗi. B: Không sao.) |
Việc học từ vựng HSK1 sẽ trở nên đơn giản hơn nhiều khi bạn biết cách chia theo nhóm và luyện tập qua ví dụ thực tế. Với danh sách từ vựng HSK1 theo chủ đề và hệ thống từ vựng HSK1 có ví dụ mà chúng tôi cung cấp, bạn hoàn toàn có thể xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc ngay từ bước đầu tiên.
👉 Nếu bạn muốn học nhanh – nhớ lâu – áp dụng được ngay, hãy theo dõi thêm các bài học tiếp theo hoặc liên hệ với 2T Education để nhận tài liệu học tiếng Trung miễn phí và lộ trình HSK từ 0 lên 3 hiệu quả nhất!


